Có 2 kết quả:
电震 diàn zhèn ㄉㄧㄢˋ ㄓㄣˋ • 電震 diàn zhèn ㄉㄧㄢˋ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric shock
(2) electroshock
(2) electroshock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric shock
(2) electroshock
(2) electroshock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0